Hyundai New Universe 47 chỗ

Phân khúc Xe khách
Tải trọng Số chỗ ngồi: 47 chỗ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT HYUNDAI UNIVERSE 47 CHỖ

Phiên bản Universe Advanced   Universe Premium
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước lòng thùng D x R x C (mm) 12,060 x 2,495 x 3,535 12,040 x 2,495 x 3,570
Vết bánh xe trước/sau 2,052 x 1,826 2,076 x 1,850
Chiều dài cơ sở (mm) 6,120
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200
Góc thoát trước/sau 10/9
Trọng lượng không tải 12,320 12,395
Trọng lượng toàn tải 16,000
Số người cho phép chuyên chở kể cả người lái 47
Dung tích thùng NL (L)
Động Cơ, Hộp số & Vận hành
Kiểu D6CK38E4 D6CK41E4
Loại động cơ Diesel, 4kỳ, 6 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Dung tích xy lanh (cc) 12,742
Công suất cực đại (Ps) 380/1,900 410/1,900
Momen xoắn cực đại (N.m) 1,452/1,200 1,796/1,200
Bán kính quay vòng (m) 9.91 9.9
Vận tốc tối đa (km/h) 117 117.23
Khả năng leo dốc tối đa (%) 30.80% 45.50%
Hộp số 5MT 6MT
Loại hộp số M1285-R 6S2110B0
Lốp 12R22.5
Hệ thống treo trước/sau Kiểu phụ thuộc đệm khí nén giảm chấn thủy lực,thanh cân bằng.
Hệ thống lái Trợ lực thủy lực
Ngoại thất
Đèn trước pha dạng chóa
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, có sấy
Vành Vành thép Vành nhôm
Nội thất
Hệ thống điều hòa 28,000 kcal/h
Bố trí ghế 2×2
Đèn đọc sách
Đồng hồ báo giờ điện tử
Ghế hành khách Ghế tiêu chuẩn châu âu
Ghế lái Ghế lái cân bằng hơi có điều chỉnh
Đèn trong xe Đèn huỳnh quang và led trung tâm Đèn huỳnh quang và led trung tâm,row line light -PA(OPT)
Cụm đồng hồ Vân gỗ
Tay lái bọc da
An toàn
Hệ thống phanh Kiểu tang trống, dẫn động bằng khí nén 2 dòng trang bị bộ chống hãm cứng bánh xe (ABS) Kiểu tang trống, dẫn động bằng khí nén 2 dòng trang bị bộ chống hãm cứng bánh xe (ABS)
Hệ thống phanh phụ jake
ABS/ASR