Hyundai New Mighty EX8 GT

Phân khúc Tải trung
Chiều dài thùng Thùng dài: 5.3 m
Tải trọng Tải trọng: 7 tấn

THÔNG SỐCƠ BẢN NEW MIGHTY EX8:

Sản phẩm/ loại thùng Kích thước lòng thùng
(Dài x Rộng x Cao) (mm)
Tải trọng (Kg) Khối lượng toàn bộ (Kg)
EX8 GTS1 Mui bạt 5390 x 2100 x 2095 6150 9990
Kín 5360 x 2100 x 2095 6000 9990
EX8 GTS2 Mui bạt 5390 x 2100 x 2095 7050 10950
Kín 5360 x 2100 x 2080 6900 11000
EX8 GTL Mui bạt 5850 x 2100 x 2095 7050 11000
Kín 5850 x 2100 x 2080 6850 11000
EX8L Mui bạt 5710 x 2080 x 2040 7250 11000
Kín 5710 x 2080 x 2040 7000 11000

NỘI THẤT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Model EX8 GTS1 EX8 GTS2 EX8 GTL

Kích thước tổng thể D x R x C (mm) (xe sắt xi)

6,980 x 2,200 x 2,380 6,980 x 2,200 x 2,380 7,420 x 2,200 x 2,380

Vết bánh xe trước/sau

1730/1680

Chiều dài cơ sở (mm)

3,850 3,850 4,200

Khoảng sáng gầm xe (mm)

215 210 215

Góc thoát trước/sau

27/17

Khối lượng bản thân (kg) (xe sắt xi)

2,820 2,820 2,850

Khối lượng tối đa

9,990 11,000 11,000

Số người cho phép chuyên chở kể cả người lái

3
Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Mã động cơ

Hyundai D4CC

Dung tích xy lanh (cc)

2,891

Công suất cực đại (Ps)

160/ 3,000

Momen xoắn cực đại (N.m)

40/ 1,500

Dung tích thùng nhiên liệu (L)

100

Bán kính quay vòng (m)

7.5

Vận tốc tối đa (km/h)

88.7

Khả năng leo dốc tối đa (%)

23.9

Hộp số

5MT

Loại hộp số

M035S5

Lốp

8,25-16/ 8,25-16

Hệ thống phanh

Phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực thủy lực

Hệ thống phanh phụ khí xả

Tang trống, dẫn động cơ khí

Hệ thống treo trước/sau

Treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Hệ thống lái

Trợ lực thủy lực
Nội thất

Khóa cửa trung tâm

Cửa sổ điều chỉnh điện

Radio + AUX +USB