Kích thước & Trọng lượng |
|
Vết bánh trước/ sau (mm) |
2,060/1,828 |
Khoảng nhô trước/ sau (mm) |
1,540/820 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
4,650 (3,300 + 1,350) |
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
7,090 x 2,490 x 3,415 |
Công thức bánh xe |
6×4 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
260 |
Khối lượng bản thân (kg) |
9,150 |
Khối lượng toàn bộ (Kg) |
24,000 |
Khối lượng kéo theo cho phép TGGT (Kg) |
38,720 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành |
|
Động cơ |
Kiểu Hyundai D6CK |
Dung tích xi lanh (cc) |
12742 |
Công suất cực đại (PS/rpm) |
440/ 1,800 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
214/ 1,200 |
Bán kính quay vòng (m) |
7.5 |
Khả năng vượt dốc (tanθ) |
27.2 |
Truyền động/Lốp Hộp số |
12 cấp tiến, 2 cấp lùi |
Lốp |
12R22.5-18PR |
Hệ thống phanh |
Khí nén, tác động 2 dòng |
Hệ thống phanh phụ khí xả |
Có |
Hệ thống treo trước/sau |
Nhíp lá, giảm chấn thủy lực/ nhíp lá |
Hệ thống lái |
Trợ lục thủy lực |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
400 |
Nội thất |
|
Radio + AUX |
Có |
Khóa cửa trung tâm |
Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có |