Đầu kéo Hyundai HD1000

Phân khúc Tải nặng & Đầu kéo
Tải trọng Tải trọng kéo theo cho phép/ theo thiết kế: ≈ 40 tấn/ 70 tấn
Động cơ Động cơ Diesel, D6CC41 , 12.344 cc, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp – làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử.
Công suất cực đại 405 hp
Khối lượng toàn bộ Khối lượng toàn bộ cho phép TGGT / theo thiết kế: ≈ 24 tấn/ 29 tấn

NỘI THẤT

THÔNG SỐ

Kích thước
Vết bánh xe trước/sau 2.040 / 1.850
Chiều dài cơ sở (mm) 4.350 (3.050 + 1.300)
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 6,8
Khoảng sáng gầm xe (mm) 250
Khối lượng
Khối lượng bản thân (kg) 8.96
Động cơ
Mã động cơ D6CC41
Loại động cơ Động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp – làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử.
Dung tích công tác (cc) 12.344
Công suất cực đại (Ps) 410/ 1,900
Momen xoắn cực đại (Kgm) 188/ 1,200
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 350
Hộp số
Hộp số 16 số tiến + 2 số lùi
Đặc tính vận hành
Khả năng vượt dốc (tanθ) 0,535
Vận tốc tối đa (km/h) 115,2
Hệ thống treo
Trước Hệ thống treo phụ thuộc,nhíp lá
Sau Hệ thống treo phụ thuộc,nhíp lá
Vành & Lốp xe
Kiểu lốp xe Phía trước lốp đơn, phía sau lốp đôi
Cỡ lốp xe (trước/sau) 12R 22.5 – 16PR
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh hỗ trợ Phanh khí xả, phanh Jake
Hệ thống phanh chính Phanh loại tang trống, khí nén 02 dòng