Kích thước & Trọng lượng – Hyundai trộn bê tông |
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) |
8.310 x 2.495 x 3.660 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
4.59 |
Khoảng nhô trước/sau |
1.495/ 2.240 |
Vết bánh xe trước/sau |
2.040/ 1.850 |
Khối lượng bản thân (kg) |
11.64 |
Khối lượng tối đa |
28.015 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành |
|
Động cơ |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp |
Dung tích công tác (cc) |
12.92 |
Công suất cực đại (PS/rpm) |
380/1.900 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
148/1.500 |
Hộp số |
6 số tiến và 1 số lùi |
Khả năng vượt dốc (tanθ) |
26 |
Vận tốc tối đa (km/h) |
101 |
Hệ thống treo trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Kiểu lốp xe |
Phía trước lốp đơn, phía sau lốp đôi |
Cỡ lốp xe (trước/sau) |
12R 22.5 – 16PR |
Ngoại thất |
|
Bồn trộn (Chiều dài x Đường kính x Thể tích) |
4178,5 x 2.100 x 7 m3 |
Nội thất |
|
Điều hòa |
Có |
An toàn |
|
Hệ thống phanh hỗ trợ |
Phanh khí xả, kiểu van bướm |
Hệ thống phanh chính |
Phanh tang trống, khí nén 2 dòng |