Hyundai New Mighty N250

Phân khúc Tải nhẹ
Chiều dài thùng Thùng dài: 3.6 m
Tải trọng Tải trọng: 2.5 tấn
Động cơ Turbo Diesel 2.5L CD4CB

NỘI THẤT HYUNDAI 2.5 TẤN N250

THÔNG SỐ CƠ BẢN HYUNDAI 2.5 TẤN N250

THÔNG SỐ CƠ BẢN Thùng lửng Thùng mui bạt Thùng kín
Tải trọng (kg) 2500 2350 2300
Khối lượng bản thân (kg) 2155 2305 2355
Khối lượng toàn bộ (kg) 4850 4850 4850
Kích thước tổng thể
(Dài x Rộng x Cao) (mm)
5460 x 1930 x 2200 5480 x 1930 x 2550 5500 x 1930 x 2550
Kích thước lòng thùng hàng
(Dài x Rộng x Cao) (mm)
3530 x 1790 x 430 3540 x 1800 x 1610 3530 x 1800 x 1670
Công suất cực đại động cơ (Hp) 128 128 128

THÔNG SỐ KỸ THUẬT N250

Kích thước & Trọng lượng 

D x R x C (mm)

5,260 x 1,760 x 2,200

Vết bánh xe trước/sau

1,485 / 1,270

Chiều dài cơ sở (mm)

2,810

Trọng lượng không tải

1,780

Trọng lượng toàn tải

4,720

Không tải phân bổ cầu trước

1,300

Không tải phân bổ cầu sau

510

Toàn tải phân bổ cầu trước

2,000

Toàn tải phân bổ cầu sau

2,760
Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Mã động cơ

D4CB, Euro IV

Loại động cơ

Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng dung dịch, phun dầu điện tử

Dung tích công tác (cc)

2,497

Công suất cực đại (Ps)

130 / 3,800

Momen xoắn cực đại (Kgm)

255 / 2,000

Hộp số

M6AR1

Loại hộp số

Số sàn, 6 cấp

Ngoại thất

Kiểu lốp xe

Lốp trước: Kiểu lốp đơn. Lốp sau:Kiểu lốp đôi

Kích thước lốp

6.50R16 / 5.50R13

Đèn sương mù trước

Tay lái trợ lực

Nội thất

Vô lăng gật gù

Cửa sổ điều chỉnh điện

Điều hòa nhiệt độ

Radio + AUX +USB

An toàn

Van điều hòa lực phanh