Hyundai New Mighty 75S

Phân khúc Tải nhẹ
Chiều dài thùng Thùng dài: 4.5 m
Tải trọng Tải trọng: 3.5 tấn
Động cơ Turbo Diesel 4.0L D4GA

THÔNG SỐ CƠ BẢN HYUNDAI MIGHTY 75S:

THÔNG SỐ CƠ BẢN Thùng lửng Thùng mui bạt Thùng kín
Tải trọng (kg) 3.490 kgHoặc (4.050 kg) 3495 3400
Khối lượng bản thân (kg) 3310 3405
Khối lượng toàn bộ (kg) 7000 7000 7000
Kích thước tổng thể
(Dài x Rộng x Cao) (mm)
6435 x 2190 x 2270 6430 x 2190 x 2910 6460 x 2190 x 2910
Kích thước lòng thùng hàng
(Dài x Rộng x Cao) (mm)
4460 x 2030 x 500 4480 x 2040 x 1845 4490 x 2060 x 1840
Công suất cực đại động cơ (Hp) 138 138 138

NỘI THẤT HYUNDAI MIGHTY 75S

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước & Trọng lượng

D x R x C (mm) (xe sắt xi)

6,170 x 2,000 x 2,260

Vết bánh xe trước/sau

1,680 / 1,495

Chiều dài cơ sở (mm)

3,415

Khoảng sáng gầm xe (mm)

220

Chiều dài đầu / đuôi xe

1,100 / 1,645

Góc thoát trước/sau

29 / 17

Số chỗ ngồi

3

Khối lượng toàn bộ (kg)

7,000
Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Động cơ

D4GA, Diesel, 4kỳ, 4 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp, EU4

Dung tích công tác (cc)

3,933

Công suất cực đại (Ps)

140-150 / 2,700

Tỷ số nén

17.0:1

Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm)

103 x 118

Momen xoắn cực đại (N.m)

372 / 1,400

Hộp số

5 số tiến, 1 số lùi

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

6,9

Vận tốc tối đa (km/h)

98,1

Khả năng leo dốc tối đa (%)

34,16

Hệ thống treo/sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Lốp trước/sau

7.00-16 / 7.00-16

Nội thất

Tay lái trợ lực

Vô lăng gật gù

Khóa cửa trung tâm

Cửa sổ điều chỉnh điện

Điều hòa nhiệt độ

Radio + AUX +USB

An toàn

Bộ điều hòa lực phanh

Điều chỉnh tốc độ vòng tua động cơ