Hyundai New Porter 150

Phân khúc Tải nhẹ
Chiều dài thùng Thùng dài: 3.2 m
Tải trọng Tải trọng: 1.5 tấn
Động cơ Turbo Diesel 2.5L CRDi
Công suất cực đại 128 Hp
Khối lượng toàn bộ 3500 Kg

THÔNG SỐ CƠ BẢN HYUNDAI 1.5 TẤN

THÔNG SỐ CƠ BẢN Thùng lửng Thùng mui bạt Thùng kín
Tải trọng (kg) 1550 1450 1360
Khối lượng bản thân (kg) 1755 1855 1945
Khối lượng toàn bộ (kg) 3500 3500 3500
Kích thước tổng thể
(Dài x Rộng x Cao) (mm)
5180 x 1740 x 1970 5200 x 1790 x 2660 5240 x 1790 x 2660
Kích thước lòng thùng hàng
(Dài x Rộng x Cao) (mm)
3110 x 1620 x 350 3120 x 1670 x 1800 3120 x 1670 x 1790
Công suất cực đại động cơ (Hp) 128 128 128

NỘI THẤT HYUNDAI 1.5 TẤN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM:

Model

New Porter 150

Số chỗ ngồi 3 chỗ
Động cơ Turbo Diesel 2.5L CRDi, 4 kỳ, làm mát bằng dung dịch, phun dầu điện tử
Dung tích xy lanh (cc) 2497 cc
Công suất cực đại (Ps) 130/3800
Tỷ số nén 16.4:1
Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm) 91 x 96
Momen xoắn cực đại (Kgm) 255/1500 ~ 3500
Hộp số Số sàn, 6 cấp
Hệ thống treo trước Kiểu treo độc lập, thanh xoắn, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực.
Hệ thống treo sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Chiều dài cơ sở 2640 mm
Vệt bánh xe Trước: 1,485mm / Sau: 1,320mm
Khoảng sáng gầm xe 140 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu 5,4 m
Khối lượng toàn bộ 3500 kg

NGOẠI THẤT

Loại lốp Một lốp trước, hai lốp sau
Cỡ vành (trước/sau) 5.5L x 15” / 4J x 13”
Cỡ lốp xe (trước/sau) 195/70R15C – 8PR / 145R13C – 8PR
Loại vành Thép

NỘI THẤT

Hộp để dụng cụ
Đồng hồ tốc độ
Hệ thống Audio (AM/FM + USB + Bluetooth)
Hốc để kính
Hỗ trợ tựa lưng
Vô lăng điều chỉnh lên xuống (vô lăng gật gù)
Tay lái trợ lực
Điều hòa nhiệt độ có, điều hòa chỉnh cơ
Cửa sổ chỉnh điện
Khóa cửa trung tâm

AN TOÀN

Hệ thống phanh Dẫn động thuỷ lực 2 dòng trợ lưc chân không, kiểu đĩa phía trước và tang trống phía sau